tường tận | | thorough
1. (t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ thorough. học cho biết đến tường tận (học cho thông) bC k% E~@ \t~H hl~H bac ka thau truh haluh. learn… Read more »
1. (t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ thorough. học cho biết đến tường tận (học cho thông) bC k% E~@ \t~H hl~H bac ka thau truh haluh. learn… Read more »
phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng (đg.) p_S’ pachom /pa-ʧo:m/ thought and believe, ween. tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) Q% nda /ɗa:/ thought. (cn.) xn/ Q% sanâng nda /sa-nøŋ – ɗa:/ tôi tưởng anh chưa đi làm dh*K xn/ Q% x=I k% _n< ZP o% dahlak sanâng… Read more »
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »